Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Observative” Tìm theo Từ | Cụm từ (128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không bảo toàn, non-conservative force, lực không bảo toàn, non-conservative system, hệ không bảo toàn
  • / 'nærou'maindid /, Tính từ: hẹp hòi, nhỏ nhen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bigoted , conservative , conventional...
  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
  • / ˈsædəʊ /, Danh từ: người có cuộc sống buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, a broken record , anorak , antediluvian , bogan , bore , classicist , conservative , conventionalist...
  • Idioms: to be under observation, bị theo dõi gắt gao
  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
  • Thành Ngữ:, take an observation, sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời
  • Tính từ: chê bai, bài xích, dyslogistic observations, những nhận xét có tính cách bài xích
  • vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
  • khối lượng vận chuyển, khối lượng giao thông, lưu lượng giao thông, khối lượng lưu thông, khối lượng vận tải, mật độ giao thông, traffic volume meter, máy đo lưu lượng giao thông, traffic volume observation...
  • trạm quan sát, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), trạm quan sát (quân sự), an observation post in a border fortress, trạm quan sát tại một pháo đài ở biên giới
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • / kən´sə:vətiv /, Tính từ: Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, Danh...
  • / obzә:'vei∫(ә)n /, Danh từ: sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự)...
  • Tính từ: Để bảo tồn/ giấu diếm/ bảo lưu,
  • sự quan trắc quy ước,
  • sự xác định phương vị,
  • quan sát có tính chất quyết định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top