Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outta gas” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • / li:vou'routətəri /, Tính từ: quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ, Kỹ thuật chung: quay trái,
  • Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí, Từ đồng nghĩa: verb, outmaneuver...
  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • quy tắc geigen-nuttall,
  • phương pháp rungơ-kuta, phương pháp runge-kutta,
  • bệnh ký sinh trùng nuttallia,
  • sản lượng, outturn (out-turn ), sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu)
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)
  • / ´routətiv /, (adj) quay, xoay, quay, xoay, tính từ, quay tròn, luân chuyển, rotational crops, trồng luân canh,vụ mùa luân canh
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • thiết bị dò (ga), thiết bị dò (gas),
  • nguyên tắc dò tìm (ga), nguyên tắc dò tìm (gas),
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top