Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Past behavior” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact
  • kính đúc, horticultural cast glass, kính đúc làm vườn, thick rough-cast glass, kính đúc vuốt dày, wired cast glass, kính đúc có cốt lưới
  • Danh từ: (toán học) phần ảo, phần ảo, phần ảo, imaginary part of the impedance, phần ảo của trở kháng, imaginary-part operation, phép tính phần ảo, imaginary-part operator, toán tử...
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • bên phải nhất, có giá, thấp nhất, least significant bit (lsb), bit bên phải nhất, lsd ( leastsignificant digit ), chữ số bên phải nhất, least significant digit (lsd), chữ số thấp nhất
  • bộ lọc thông dải, bộ lọc thông dải, bộ lọc lấy dải, second order band-pass filter, bộ lọc thông dải cấp hai, symmetrical band-pass filter, bộ lọc thông dải đối xứng, third-order band-pass filter, bộ lọc thông...
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly, already...
  • / freiz /, Danh từ: nhóm từ, cụm từ; thành ngữ, 'a half past four' and 'the green car ' are phrases, 'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ, lối nói, cách diễn...
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • / pərˈ'tɪkiulər /, bản kê khai, bản trích yếu, chi tiết, sự kịên, particulars of sale, bản kê khai tài sản bán, full particulars, toàn bộ chi tiết, mandatory particulars, chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, particulars...
  • (pas) phản ứng schiff (pas),
  • luống cát phun, luồng cát phun, máy phun cát, phun cát, sự phun cát, sự phun cát, sand (blast) cleaner, sự phun cát làm sạch, sand blast apparatus, máy phun cát, sand blast finish, sự gia công mặt phun cát, sand blast finish,...
  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting factor, thừa số lèn chặt, compacting...
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • Thành Ngữ:, to live fast, fast
  • / drɔ:z /, danh từ số nhiều, quần đùi ( (cũng) a pair of drawers), Từ đồng nghĩa: noun, bloomers , panties , pants , shorts , underpants , underwear
  • Thành Ngữ:, to fetch a compass, compass
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top