Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pertain to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân tán, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, distributed network operating system...
  • hệ điều hành unix, hp's version of unix operating system (hp/ux), phiên bản hệ điều hành unix của hp
  • Thành Ngữ:, in no uncertain terms, rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
  • quản lý kinh doanh, expense on operating management, chi phí quản lý kinh doanh
  • hãng microsoft, microsoft disk operating system (ms-dos), hệ điều hành đĩa của hãng microsoft
  • mạch điều khiển, automatic transmission test and control circuit (attc), đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động, point machine control circuit, mạch điều khiển máy quay ghi, point operating and control circuit,...
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • thu nhập kinh doanh, net operating income, thu nhập kinh doanh tịnh
  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, skeptical , unsure , irresolute , uncertain , delaying , wavering , dawdling
  • / ´vespə¸tain /, Tính từ: (thuộc) buổi chiều, (thực vật học) nở về đêm (hoa), (động vật học) ăn đêm (chim), vespertine star, sao hôm
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • nộp thuế, net operating profit after taxes (nopat), lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
  • Danh từ: (y học) bàn mổ, a dog is on the operating-table, một con chó trên bàn mổ
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • / ´ɔpə¸reitiη´θiətə /, danh từ, (y học) phòng mổ, this operating-theatre is very clean, phòng mổ này rất sạch
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
  • / 'ɔpəreitiɳ 'sistəm /, Danh từ: (tin học) hệ điều hành, disk operating-system, hệ điều hành khai thác đĩa(dos)
  • / [ˈfɜːmˌwɛə] /, phần sụn, vi chương trình, operating system firmware, phần sụn hệ điều hành, system firmware, phần sụn hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top