Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pirates” Tìm theo Từ | Cụm từ (339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tiểu vương quốc a rập, united arab emirates, các tiểu vương quốc a rập thống nhất
  • Danh từ số nhiều spirales: dây chằng xoắn,
  • Idioms: to be hanged for a pirate, bị xử giảo vì tội ăn cướp
  • Phó từ: bằng sức nước, nhờ sức nước, this motor operates hydraulically, động cơ này vận hành nhờ sức nước
  • Phó từ: thành thạo, khéo léo, he operates that machine capably, anh ta vận hành cái máy một cách thành thạo
  • Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates imprecisely, cái cân này vận hành không...
  • / 'seprət /, Tính từ: khác nhau, riêng biệt, độc lập, riêng lẻ, tồn tại riêng rẽ, rời ra, tách ra, không dính với nhau, Danh từ, số nhiều separates:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • thuyết hippocrates,
  • tuyên thệ hippocrates,
  • / kən´spirətris /, danh từ, người đàn bà âm mưu,
  • / ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ đồng nghĩa: verb, crib , appropriate , copy , forge , lift , pirate , steal , thieve
  • Danh từ: (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) privates,
  • Tính từ: thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta, (thuộc) hippocrates,
  • / pai´rætikl /, như piratic,
  • Thành Ngữ:, a cup that cheers but not inebriates, trà
  • Danh từ: lời thề hippôcrat (của các bác sĩ trước khi hành nghề y), Y học: lời thề hyppocrates,
  • Idioms: to be bathed in perspiration, mồ hôi ướt như tắm
  • / 'kɔ:seə /, Danh từ: tên cướp biển, tên hải tặc, tàu cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, buccaneer , freebooter , marauder , picaroon , pirate , robber
  • / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top