Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plastic cosmetic” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.154) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất dẻo nhiệt, nhựa dẻo nóng, nhựa nhiệt dẻo, nhựa dẻo nóng, mold for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng, mould for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng,...
  • / 'plæstik /, Danh từ: chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo, ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo, (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plasticỵmoney, Tính...
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , plasticity , pliability , pliableness , pliancy...
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • / 'louʃn /, Danh từ: nước thơm (để gội đầu, để tắm), thuốc xức ngoài da, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cosmetic , cream , demulcent , embrocation , lenitive...
  • cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo
  • Danh từ: (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plastic, thẻ (tín dụng bằng) nhựa, thẻ ngân hàng, tiền nhựa, tiền platic,
  • lý thuyết dẻo, applied theory of plasticity, lý thuyết dẻo ứng dụng
  • cháy chậm, sự cháy âm ỉ, sự cháy chậm, slow-burning plastics, chất dẻo cháy chậm
  • chất dẻo bọt, chất dẻo xốp, chất dẻo xốp, open cell cellular plastics, chất dẻo xốp ô hở
  • sự hóa dẻo, tăng tính dẻo, sự tạo hình, plasticizing mineral powder, bột khoáng làm tăng tính dẻo
  • / im¸presi´biliti /, danh từ, tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích, tính dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, impressionability , sentimentality , flexibility , pliancy , plasticity ,...
  • khuôn ép đùn, bàn ren, khuôn dập, khuôn đúc ép, khuôn ép trồi, extrusion die for plastics, khuôn ép đùn chất dẻo, extrusion die for metal, khuôn dập nóng kim loại
  • Danh từ: chất nổ plastic, chất nổ dẻo,
  • kính sợi (làm bê tông), sợi thủy tinh, thuỷ tinh sợi, fibre-glass reinforced plastic, chất dẻo cốt sợi thủy tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top