Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prête” Tìm theo Từ | Cụm từ (832) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pretərit /, như preterit,
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter...
  • / ¸ʌnpri´tendiη /, như unpretentious, khiêm nhường, không tự phụ, không kêu căng,
  • siêu tệp, metafile descriptor: md, bộ mô tả siêu tệp, metafile element, phần tử siêu tệp, metafile generator, bộ sinh siêu tệp, metafile interpreter, bộ thông dịch siêu...
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
  • / ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động giả dối, Từ đồng nghĩa: noun, falsity , pretense , lies...
  • / ¸pri:tə´miʃən /, danh từ, sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót, sự bỏ bê, sự sao lãng, sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng, pretermission of duty, sự sao lãng nhiệm vụ
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
  • / ¸su:pə´fizikl /, Tính từ: siêu vật lý, Từ đồng nghĩa: adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , supersensible...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • / pri´tenʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pompousness , pretension
  • / di´sembləns /, danh từ, sự khác nhau, sự giả vờ, đạo đức giả, Từ đồng nghĩa: noun, acting , disguise , masquerade , pretense , sham , show , simulation
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top