Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Protective coloring” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.906) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: dùng để chống phóng xạ, radioprotective drug, thuốc chống phóng xạ
  • rào chắn, tấm chắn, wind-protective panel, tấm chắn gió
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • Nghĩa chuyên ngành: chất nhuộm, Từ đồng nghĩa: noun, colorant , coloring , dye , pigment , stain , tincture
  • thuế xuất khẩu, thuế xuất khẩu, thuế xuất khẩu, protective export duty, thuế xuất khẩu bảo hộ, protective export duty, thuế xuất khẩu có tính bảo hộ, table of export duty, bảng thuế xuất khẩu
  • rơle bảo vệ, out-of-step protective relay, rơle bảo vệ lệch đồng bộ, symmetrical protective relay, rơle bảo vệ đối xứng
  • / geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ
  • biểu mô, germinal epithellum, biểu mô mâm, glandular epithellum, biểu mô tuyến, protective epithellum, biểu mô bảo vệ, simple epithellum, biểu mô đơn
  • thuế nhập khẩu, thuế nhập khẩu, thuế quan, thuế nhập khẩu, protective import duty, thuế nhập khẩu bảo hộ
  • kính bảo vệ, kính bảo hiểm, kính bảo hộ, kính bảo vệ, x-ray protective glass, kính bảo vệ chống tia x
  • Danh từ số nhiều: kính đeo mắt (như) glass, specs, kính đeo mắt, protective spectacles, kính đeo mắt bảo vệ
  • chắn sáng, che sáng, light protective canopy, tấm chắn sáng
  • lưới bảo vệ, hàng rào chắn, màn bảo vệ, rào chắn, tấm chắn, màn chắn, protective screen for cathode ray tubes, lưới bảo vệ chống tia catôt
  • mạng lưới (che chắn) bảo vệ, lưới bảo vệ, scaffolding protective net, lưới bảo vệ giàn giáo
  • / pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective
  • khe điện cực, khoảng hở phóng hồ quang, Kỹ thuật chung: bộ phóng điện, khe đánh lửa, khe hở bougie, khe phóng điện, khoảng cách điện cực, protective spark gap, bộ phóng điện...
  • / ´kʌlərənt /, Xây dựng: thuốc nhuộm màu, Từ đồng nghĩa: noun, coloring , dye , dyestuff , pigment , stain , tincture
  • / prəˈdʒɛktɪv /, Tính từ: (toán học) chiếu, xạ ảnh, Toán & tin: xạ ảnh, projective geometry, hình học xạ ảnh, k -fold projective, xạ ảnh bội k,...
  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • tenxơ độ cong, projective curvature tensor, tenxơ độ cong xạ ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top