Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pump up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, all hands to the pump, m?i ngu?i ph?i chung vai gánh vác
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • dịch khuếch tán, nước ép tươi, raw juice pump, bơm dịch khuếch tán
  • nước rò, nước thấm rò, nước rò rỉ, nước thấm, nước rò, leakage water pump, máy bơm nước rò rỉ
  • giăm bông, giăm bông được làm mặn (bằng cách tiêm nước muối), spray pumped ham, giăm bông muối trong bắp thịt
  • tuần hoàn lỏng, lỏng tuần hoàn, liquid circulation pump, bơm tuần hoàn lỏng
  • bơm cryo, máy bơm cryo, high-vacuum cryogenic pump, bơm cryo chân không cao
  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
  • bơm định lượng, bơm đo, máy bơm định lượng, máy bơm định lượng, bơm định lượng, bơm theo liều lượng, piston type metering pump, máy bơm định lượng kiểu pittông
  • dự án thủy điện, pumped storage hydropower project, dự án thủy điện tích năng
  • cột nước cao, high head pumping plant, trạm bơm cột nước cao, high head radial gate, cửa cung cột nước cao, high head waterpower plant, trạm thủy điện cột nước cao
  • tác động kép, tác dụng kép, tác động hai chiều, double acting pump, bơm tác động kép
  • bơm lưu thông, bơm tuần hoàn (chất lỏng), bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, Địa chất: máy bơm tuần hoàn, boiler-water circulating pump, bơm tuần hoàn nước...
  • máy bơm phụt dung dịch, bơm cao áp, bơm tiêm phun, bơm cao áp (heo dầu), máy bơm cao áp (nhiên liệu), bơm phun, bơm phun (nhiên liệu), bơm nhiên liệu (cao áp), máy bơm phun, fuel injection pump, bơm phun nhiên liệu,...
  • chất lỏng oxi, ôxi hóa lỏng, ôxi lỏng, liquid oxygen container, bình chứa ôxi lỏng, liquid oxygen explosive, chất nổ oxi lỏng, liquid oxygen explosive, thuốc nổ ôxi lỏng, liquid oxygen pump, bơm ôxi lỏng
  • / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric, aqua pump, bơm nước, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,...
  • bơm màng ngăn, bơm điafam, máy bơm (kiểu) màng, máy bơm kiểu màng, bơm có màng ngăn, bơm màng, Địa chất: máy bơm kiểu màng, twin diaphragm pump, bơm màng đôi
  • cấp môi chất lạnh, sự cấp môi chất lạnh, liquid refrigerant feed, cung cấp môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant feed, sự cấp môi chất lạnh lỏng, refrigerant feed pump, bơm cấp môi chất lạnh, refrigerant feed...
  • bơm phun nhiên liệu, bơm cao áp, fuel injection pump lifter, cần đẩy bơm phun nhiên liệu, fuel injection pump lifter yoke, cần nâng bơm phun nhiên liệu
  • máy bơm phụt xi măng, cement injection pump set, cụm máy bơm phụt xi măng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top