Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put chill on” Tìm theo Từ | Cụm từ (211.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột, rapid-chilling chamber, buồng làm lạnh nhanh, rapid-chilling room, buồng làm lạnh nhanh
  • / ə'kili:z /, Danh từ: a-sin (anh hùng cổ hy lạp), achilles' heel, Điểm yếu hoặc dễ tổn thương, nhược điểm, achilles' tendon, gân nối bắp chân với gót chân,
  • cây xương cáachilleia,
  • đếm máu schilling,
  • làm lạnh chất lỏng, fluid cooling [chilling, sự làm lạnh chất lỏng
  • đếm máu schilling,
  • Tính từ: lạnh xương sống; khủng khiếp, a spine-chilling horror story, một câu chuyện kinh khủng làm nổi gai ốc
  • gân gót achilles (gân của cơ bắp chân phía sau mắt cá chân),
  • thử nghiệm schilling : thử nghiệm đánh giá khả năng hấp thụ vitamìn b1 2.,
  • Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những hậu quả khiếp đảm của một cuộc...
  • làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, absorption water chilling plant, máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, self-contained water chilling equipment, máy làm lạnh nước độc lập, self-contained water chilling...
  • nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản ở trạng thái lạnh, chilled storage capacity, năng suất bảo quản lạnh, chilled storage capacity, dung tích bảo quản lạnh, chilled storage life, thời hạn bảo quản...
  • Danh từ: Ống nước, ống dẫn nước, ống nước, ống nước, chilled-water pipe, đường ống dẫn nước lạnh, chilled-water pipe [piping],...
  • hệ phun nước muối, hệ thống phun nước muối, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • nước công nghiệp, nước sản xuất, nước công nghiệp, industrial water chiller, máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water chiller [cooler], máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water cooler, máy làm lạnh...
  • nước đã được làm lạnh, nước mát, nước đã làm lạnh, nước được làm lạnh, nước lạnh, nước được làm nguội, chilled-water air-conditioning system, hệ điều hòa dùng nước lạnh, chilled-water bath,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top