Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reclining” Tìm theo Từ | Cụm từ (324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thùng tiếp nhận, bể tiếp nhận, silô tiếp nhận,
  • đập giữ nước, đập lòng sông, đập nước, ụ chắn, đập giữ nước,
  • bờ trữ nước, đê quây, đê bảo vệ (chống sụt lở), đê trữ nước, đê vây,
  • Danh từ: tiền trả trước cho luật sư, phí ứng trước, tiền trả trước,
  • khung chống,
  • bánh cóc, vấu hãm, vầu tỳ, vấu hãm, vấu hãm,
  • kết cấu tường chắn,
  • tiền lương giữ lại,
  • vòng đệm hãm, vòng đệm hãm, vòng đệm hãm, vòng đệm khóa,
  • thử nghiệm, xác định độ ổn định ngang của tàu,
  • Danh từ: Đài thu,
  • nguồn tiếp nhận, sông hồ, đại dương, suối hay các kênh lạch nhân tạo mà nước thải, nước đã được xử lý chảy vào.
  • bộ phận tiếp nhận, hộp tiếp nhận,
  • phòng nhận hàng, bộ phận nhận hàng, phòng nhận hàng,
  • bến nhận hàng,
  • chi phí nhận hàng, chi phí nhận hàng,
  • độ tăng thu nhận,
  • phễu tiếp nhận, phễu vào liệu, phễu thu,
  • phán lệnh cung phát tài sản, phán lệnh cung thác tài sản, phiếu nhận hàng, thông báo nhận hàng,
  • bản kê dự giá thu nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top