Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reclining” Tìm theo Từ | Cụm từ (324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'klainiɳ /, Tính từ: xuống dốc, tàn tạ, suy thoái, tuột giảm, in one's declining years, lúc cuối đời, lúc tuổi già, declining market, thị trường suy thoái
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • / ¸inkli´neiʃən /, Danh từ: (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, Hóa học & vật liệu: sự dốc, Điện lạnh:...
  • giấy lót tường, giấy dán tường, giấy lót, case-lining paper, giấy lót hộp (các tông)
  • giữ nước, háo nước, ưa nước, water-retaining roll, trục giữ nước, water-retaining structure, công trình giữ nước, water-retaining ability, tính háo nước, water-retaining...
  • sự thu, sự nhận, đến, nhận, sự nhận, sự nhận, sự thu, earth receiving station, đài thu nhận từ trái đất, receiving agent, người nhận hàng, receiving antenna gain, độ tăng tích ăng ten thu nhận, receiving assembly,...
  • dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu từ trái đất
  • đài nhận tin, đài thu, ga nhận hàng, ga tiếp nhận, trạm tiếp nhận, trạm tiếp nhận (vô tuyến điện), ga tiếp nhận, ga nhận hàng, beet receiving station, trạm tiếp nhận củ cải đường, milk receiving station,...
  • vòng hãm bánh xe, khuyên hãm, vành chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo, retaining ring groove, rãnh cài vòng hãm bánh xe, rotor retaining ring, vòng hãm rôto
  • Idioms: to be out in one 's reckoning, làm toán sai, lộn, lầm
  • băng vận chuyển, cua roa vận chuyển, đai chuyền, Điện: curoa băng tải, Kỹ thuật chung: băng chuyển, băng tải, receiving conveyor belt, băng chuyền nhận...
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • Thành Ngữ:, to be at the receiving end of sth, phải hứng chịu cái gì
  • móng tường, retaining wall foundation, móng tường giữ nước
  • hàng công-ten-nơ, container cargo receiving station, trạm nhận hàng công-ten-nơ
  • Thành Ngữ:, a day of reckoning, ngày d?n t?i
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning
  • sự lắng sơ bộ, progressive preliming, sự lắng sơ bộ tiến triển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top