Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reels” Tìm theo Từ | Cụm từ (211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to run the streets, s?ng c?u bo c?u b?c, s?ng lang thang d?u du?ng xó ch?
  • bộ lưu trữ thực, bộ nhớ thực, lưu trữ thực, real storage management (rsm), sự quản lý bộ nhớ thực, rsm ( realstorage management ), sự quản lý bộ nhớ thực
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • / im´pru:dəns /, sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất, Từ đồng nghĩa: noun, im'pru:d”ntnis, danh từ, foolishness , recklessness , carelessness...
  • / ´hə:bidʒ /, Danh từ: cỏ, thảo mộc (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác), Từ đồng nghĩa: noun, grass , greens , pasture...
  • / ´taiəlis /, Tính từ: không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực, lenin was a tireless worker, lê-nin là người làm việc không mệt mỏi, không chán, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri:v /, Ngoại động từ .reft: cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật, reft, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá, trees reft of leaves, những cây trụi hết lá
  • Danh từ, số nhiều crees: người cri (da đỏ bắc mỹ), tiếng cri,
  • / im´pru:dənt /, Tính từ: không thận trọng, khinh suất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , careless...
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / ¸ouvə´kɔnfidənt /, Tính từ: quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , careless , cocksure...
  • / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness ,...
  • / train /, Tính từ: gấp ba lần, bằng ba lần, (thiên văn học) cách nhau 120 độ (hành tinh), Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trinity , triple...
  • / im´prɔvidəns /, danh từ, tính hoang phí, tính không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness , neglect , waste
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • lưu tốc, vận tốc chảy, vận tốc dòng, vận tốc dòng chảy, vận tốc luồng, tốc độ dòng chảy, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free-stream velocity,...
  • băng từ phân phối, dtr ( distributiontape reel ), cuộn băng từ phân phối
  • Tính từ: (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được nói rõ, a two-syllabled, một từ có hai âm tiết, a three-syllabled, một từ...
  • Thành Ngữ:, to gain one's laurels, thành công mỹ mãn, công thành danh toại
  • Thành Ngữ:, forbidden ( prohibited ) degrees, (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top