Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reels” Tìm theo Từ | Cụm từ (211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tri:lis /, tính từ, trơ trụi, không có cây, a treeless plain, một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • Thành Ngữ:, hard on sb's heels, ot on sb's heels
  • Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • Danh từ: cuộn ống dẫn nước, fire hose reel, cuộn vòi chữa cháy
  • Idioms: to be quarrelsome in one 's cup, rượu vào là gây gỗ
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
  • như silk-reel,
  • Thành Ngữ:, to kick one's heels, heel
  • Thành Ngữ:, to turn up one's heels, chết
  • Thành Ngữ:, out at heels, rách gót (bít tất)
  • Idioms: to take one 's heels to, chạy trốn
  • Thành Ngữ:, to dig one's heels, bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước
  • Thành Ngữ:, to lay somebody by the heels, heel
  • / ´wi:lzmən /, Danh từ; số nhiều wheelsmen: người lái; người lái tàu thủy,
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • Thành Ngữ:, to make somebody's brain reel, làm cho ai choáng váng đầu óc
  • Thành Ngữ:, to cool one's heels, heel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top