Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Right of center” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tâm khối, khối tâm, trọng tâm, khối tâm, center of mass coordinate, tọa độ khối tâm, center-of-mass system, hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • khối tâm, centre-of-mass system (cms), hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • Danh từ: tính vị kỷ quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness...
  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • / egou´sentrizəm /, danh từ, thuyết tự đề cao mình, thuyết tự cho mình là trung tâm, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement , selfishness,...
  • / ´selfiʃnis /, danh từ, tính ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement
  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
  • Thành Ngữ:, left , right and center, ight and left
  • / ´metə¸sentə /, như metacenter, Kỹ thuật chung: khuynh tâm,
  • lập phương diện tâm, lập phương tâm mặt, face-centered cubic lattice, mạng lập phương tâm mặt
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • sai trục, lệch tâm, sai trục, lệch tâm, lệch tâm, off-center load, tải trọng lệch tâm
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • lượng hạt nhân, năng lượng nhiệt hạch, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng hạt nhân, nuclear energy centre , center, trung tâm năng lượng hạt nhân, nuclear energy...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top