Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ruck up” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.818) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • Danh từ: nửa trục, bán trục, bán tục, nửa trục, nửa trục,
  • lớp bọc ổ trục, vỏ ổ trục, bạc lót hai nửa, tấm đệm ổ trục, bạc lót (hai nửa), bạc ổ trục, ống lót ổ trục,
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
  • dòng chảy dọc trục, dòng chảy hướng trục, dòng chảy hướng tâm, luồng chảy dọc trục, luồng chảy hướng trục,
  • máy bơm chiều trục, máy bơm dòng hướng trục, Địa chất: máy bơm chiều trục, máy bơm dọc trục,
  • tải trọng hướng trục, lực đẩy hướng trục, sức đẩy, sức nén, tải trọng hướng trục, lực đẩy hướng trục,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục,
  • đường đồng trục, đường đồng tâm, cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục, rigid coaxial line,...
  • / ´gʌpi /, Danh từ ( số nhiều guppies): cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo,
  • ngoài trục, off-axis power flux density, công suất bề mặt ngoài trục, off-axis radiation level, mức phát xạ ngoài trục, off-axis type reflector, bộ phản xạ kiểu ngoài trục,...
  • trọng tải của cầu xe, tải trọng ở trục, tải trọng cầu xe, tải trọng trên trục, tải trọng trục bánh xe, tải trọng dọc trục, tải trọng lên trục,
  • hộp ngõng trục, hộp ổ trục, hộp trục, ổ đỡ, ổ đỡ liền khối, ổ trục, ống bọc, ống lót, thân trục xe,
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • sự kéo chiều trục, ứng suất khi kéo, kéo dọc trục, sự kéo đúng tâm, lực kéo dọc trục, sự kéo dọc trục,
  • vành tì của trục, vành tỳ trục, bích trục máy, miệng giếng, miệng giếng lò đứng, vai trục,
  • / ¸a:kitek´tɔniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, cấu trúc, sự hệ thống hoá kiến trúc, Xây dựng: nguyên...
  • công trình kiểu khung gỗ, kết cấu khung, boxing-frame construction, kết cấu khung hình hộp, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, steel frame construction, kết cấu khung thép, wood-frame construction, kết cấu...
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top