Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sherical” Tìm theo Từ | Cụm từ (641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngoại nhiệt, Tính từ: thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng, an exergonic biochemical reaction, một...
  • dầu trung tính, chemically neutral oil, dầu trung tính hóa học, nonviscous neutral oil, dầu trung tính không nhớt
  • phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • / i¸lektrou´kemikl /, Tính từ: (thuộc) điện hoá học, Kỹ thuật chung: điện hóa, Địa chất: (thuộc) điện hóa học, electrochemical...
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • biến đổi hóa học, Địa chất: sự biến đổi hóa học, law of chemical change, định luật biến đổi hóa học
  • sự làm sạch nước thải, sự xử lý nước thải, xử lý nước thải, physical and chemical sewage treatment, sự làm sạch nước thải bằng hóa lý
  • ăn mòn điện hóa, (sự) ăn mòn điện hóa, sự ăn mòn điện hóa, electrochemical corrosion theory, lý thuyết ăn mòn điện hóa
  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • / ¸foutou´kemikl /, Tính từ: quang hoá, Y học: thuộc quang hóa học, Kỹ thuật chung: quang hóa, law of photochemical absorption,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / ´gla:s¸wɛə /, Danh từ: Đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh, Hóa học & vật liệu: đồ thủy tinh, chemical glassware, đồ thủy tinh hóa học,...
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • / ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, conjectural , hypothetic , hypothetical , inferential , presumptive , suppositious...
  • chuỗi chuẩn gốc, hypothetical reference chain, chuỗi chuẩn gốc giả thiết
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • / ¸ju:fi´mistik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, extenuative , metaphorical , mild , euphemious , softened , indirect , vague , figurative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top