Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show curiosity” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người làm), one-man show guitar, màn độc diễn đàn gui-ta
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
  • Thành Ngữ:, to show something in the round, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì
  • / di´sembləns /, danh từ, sự khác nhau, sự giả vờ, đạo đức giả, Từ đồng nghĩa: noun, acting , disguise , masquerade , pretense , sham , show , simulation
  • / flem /, Danh từ: (y học) đờm dãi, sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng, Y học: đờm dãi, Từ đồng nghĩa: noun, show considerable...
  • Nghĩa chuyên ngành: hình ảnh di chuyển, Từ đồng nghĩa: noun, cinema , flick , motion picture , movie , picture , picture show , talkie
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show sins of repentance, tỏ ra hối hận, attrition...
  • Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective, discalceated , discalced , shoeless , unshod,...
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw ,...
  • / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng sức nước, overshot wheel, bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • Tính từ sở hữu: của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày, show me your hands, đưa tay anh cho tôi xem, is this your own book ?,...
  • danh từ, mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như) con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ, (từ lóng) cái lưỡi, it is a red rag to him, cái đó làm cho hắn tức điên lên, to show the red rag to a bull, giơ...
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • tuyến kích động, mặt đầu sóng xung kích, mặt đầu áp suất, oblique shock front, tuyến kích động xiên, reflected shock front, tuyến kích động phản xạ, spherical shock front, tuyến kích động cầu, stationary shock...
  • / ´ʃɔt¸kri:t /, Kỹ thuật chung: bê tông phun, dry-mix shotcrete, bê tông phun khô, fibrous shotcrete, bê tông phun cốt sợi, wet-mix shotcrete (n), bê tông phun ướt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top