Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show curiosity” Tìm theo Từ (1.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.028 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, curiosity shop, hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • / ,kjuəri'ɔsiti /, Danh từ: sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có, Cấu...
  • / ¸kæri´ɔsiti /,
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm được tính tò mò và mở bức thư đó ra., vật, người xa lạ, hiếm hoặc khác...
  • Danh từ: tính không tò mò, tính không để ý, tình thờ ơ, tính chất không lý thú, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: tính quá tò mò, tính quá cẩn thận, sự quá khó tính, tò mò,
  • / ,ebri'ɔsiti /, Danh từ: tình trạng thường say,
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
  • bảng quảng cáo, bảng tiếp thị, bảng yết thị, tấm áp phích nhỏ, tấm ap-phích nhỏ, tấm nhãn (ghi giá của tủ kính), tấm nhãn (ghi giá, của tủ kính), thẻ mẫu hàng,
  • Thành Ngữ:, curiosity killed the cat, nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
  • phòng trưng bày hàng,
  • triển lãm hàng không,
  • kèo đua (trông thấy được), kèo đua,
  • Danh từ: tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông,
  • Danh từ: môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật,
  • trưng bày [phòng trưng bày],
  • / ´ʃou¸windou /, danh từ, tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng,
  • hiển thị clipboard,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top