Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Small letter” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / deθ /, Danh từ: sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, Cấu trúc từ: to be death on ..., to be in at the death, better...
  • Thành Ngữ:, the least said the better, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
  • Danh từ: thư tín dụng, thư tín dụng, thư tín dụng, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance letter of credit, thư tín dụng nhận trả, advice of letter of credit, giấy...
  • Thành Ngữ:, to chronicle small beer, small beer
  • Tính từ: giàu có; khá giả, the better-off live in the older section of town, những người giàu có sống ở khu cổ của thành phố
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • thư tín dụng tuần hoàn, hạn ngạch tín dụng chu chuyển, thư tín dụng tuần hoàn, cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy, non-cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần...
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • Thành Ngữ:, a small fortune, nhiều tiền
  • thư tín dụng có thể chuyển nhượng (transeferable letter of credit),
  • khóa (mã hiệu), chữ khóa, key letter (chil), mẫu tự khóa (mã hiệu)
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • transit letter of credit,
  • Thành Ngữ:, the small hours, thời gian quá nửa đêm
  • Thành Ngữ:, the letter of the law, tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
  • đi-ốt chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưa selen, small selenium rectifier, bộ chỉnh lưu selen nhỏ
  • đui đèn ngạnh trê (chốt), đuôi đèn có ngạnh, đuôi đèn, small bayonet cap, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh
  • Thành Ngữ:, it's a small world, (tục ngữ) quả đất tròn mà
  • Idioms: to take small mincing steps, Đi những bước ngắn yểu điệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top