Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Small letter” Tìm theo Từ (2.849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.849 Kết quả)

  • chữ hoa nhỏ,
  • trung tâm khứu,
  • tiếp xúc tâm loại nhỏ,
  • dụng cụ đun nước nhỏ,
  • / smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện,...
  • đầu phay,
  • dầu có vị đắng,
  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • đá nhỏ, đá vụn, nước đá nhỏ, nước đá vụn,
  • nhà đầu tư nhỏ,
  • mắt (gỗ) nhô,
  • Tính từ: có đầu óc nhỏ hẹp; thiển cận, chú ý đến việc nhỏ,
  • mô hình nhỏ,
  • sự đặt hàng (số lượng) nhỏ,
  • lượng nhỏ, ít ỏi [sự ít ỏi],
  • đường sắt khổ hẹp,
  • người bán lẻ nhỏ,
  • Danh từ: dây thừng nhỏ trên tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top