Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smutty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
  • / ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts, ý nghĩ bẩn thỉu, black , filthy , grimy , grubby , smutty , soiled , unclean , immoral ,...
  • / ´filθinis /, danh từ, tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy, tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc, Từ đồng nghĩa: noun, filth , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor...
  • / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity,...
  • / ´legəv´mʌtn /, tính từ, có ba góc (giống đùi cừu), leg-of-mutton sail, buồm ba góc
  • chùm tia ăng ten, transmitter antenna beam, chùm tia ăng ten phát thanh (phát xạ), transmitting antenna beam, chùm tia ăng ten phát thanh
  • / ´bizməθ /, Danh từ: (hoá học) bitmut, Kỹ thuật chung: bitmut, Địa chất: bitmut, bismuth gingivitis, viêm lợi bítmút, bismuth...
  • bữauống bismuth,
  • / smʌdʒ /, Danh từ (như) .smutch: lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè, Đường mờ, dấu vết mờ mờ, Ngoại...
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • / ´stæməriη /, Y học: tật nói lắp, Từ đồng nghĩa: noun, stutter , stuttering
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • sự dịch chuyển doppler, dịch chuyển doppler, độ dịch doppler, dịch chuyển Đô-ple, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch...
  • / 'splʌtə /, như sputter, Từ đồng nghĩa: verb, crepitate , sputter
  • truyền (đạt), transmitting efficiency, hiệu suất truyền đạt, transmitting element, phần tử truyền đạt
  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • sexually transmitted infections,
  • Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-butt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top