Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solemn promise” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.779) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔ:¸sju:t /, Danh từ: việc kiện cáo, việc tố tụng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter ( bring in ) a lawsuit against somebody, đệ đơn kiện ai, a bad compromise...
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • / ´prɔmisiη /, Tính từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..), it's a promising sign, Đó là một dấu hiệu đầy hứa hẹn,...
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • Thành Ngữ:, the promised land, miền đất hứa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • sự quản lý chương trình, quản lý chương trình, program management information system (promis), hệ thống thông tin quản lý chương trình, program management team (pmt), đội quản lý chương trình
  • / si´deitnis /, danh từ, tính điềm tĩnh, tính bình thản, tính bình tĩnh (về người, thái độ), Từ đồng nghĩa: noun, graveness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • / 'steidnis /, danh từ, sự trầm tính; sự ù lì; sự phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ đồng nghĩa: noun, graveness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế: vỏ bánh nhân, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để...
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • / ´ʃugə¸koutid /, tính từ, bọc đường, Đường mật, a sugar-coated promise, một lời hứa đường mật
  • Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
  • / ´prɔmisɔ: /, Danh từ: người hứa, người hứa hẹn, Kinh tế: người đi ra lời hứa, người đưa ra lời hứa,
  • / ʌn´prɔmisiη /, Tính từ: không thể tốt, không hứa hẹn, không nhiều triển vọng; không hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top