Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spic and span” Tìm theo Từ | Cụm từ (134.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khớp nối các đăng hardy-spicer,
  • / ´spikju¸leit /, như spicular,
  • Phó từ: Điển hình, tiêu biểu, Đặc thù, đặc trưng, Từ đồng nghĩa: adverb, typically american hospitality,...
  • / spi´nel /, Danh từ: (khoáng chất) spinen, Kỹ thuật chung: spinen, iron spinel, spinen sắt, periclase-spinel refractory, vật liệu chịu lửa pericla-spinen, rubi...
  • Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced curries, món cà ri rất đậm gia vị,...
  • / 'sinikǝl /, như cynic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, contemptuous , derisive , ironic , misanthropic , misanthropical , mocking , pessimistic , sarcastic...
  • / ´sʌb¸speis /, Kỹ thuật chung: không gian con, closed subspace, không gian con đóng, complementary subspace, không gian con bù, isotropic subspace, không gian con đẳng hướng, open subspace, không...
  • / ə´limpik /, Tính từ: (thuộc) đại hội Ô-lim-pích, Cấu trúc từ: the olympic games, Kỹ thuật chung: ô-lim-pic, đại hội...
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • / in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa: noun, sickroom , sick bay , hospital , dispensary , clinic
  • / ´æspik /, Danh từ: (thơ ca) rắn độc, món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn),
  • / ¸spektrə´skɔpik /, Tính từ: (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ, Điện lạnh: phổ học, spectroscopic analysis, sự phân tích quang...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • như spicate,
  • / 'wɔspiʃ /, Tính từ: gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính, chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác, Từ đồng nghĩa: adjective, waspish temper, tính khí gắt gỏng,...
  • / hi:´dɔnik /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonistic , voluptuary , voluptuous
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm, Nghĩa chuyên ngành: hút vào,
  • / ¸elii:´mɔsinəri /, Tính từ: thuộc về sự bố thí, do sự bố thí, không tốn tiền, miễn phí, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , charitable , philanthropic...
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top