Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stop in one” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hi´stɔdʒəni /, như histogenesis,
  • / ´wind¸stɔ:m /, Danh từ: bão, Xây dựng: gió bão, Từ đồng nghĩa: noun, cyclone , gale , hurricane , squall , tornado , twister ,...
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • đá thiên nhiên, đá tự nhiên, natural stone facing, lớp ốp (bằng) đá thiên nhiên, natural stone industry, công nghiệp đá tự nhiên, natural stone slab, phiến đá tự nhiên, natural stone veneer, lớp ốp đá tự nhiên,...
  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness...
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • nắp hãm, Hóa học & vật liệu: van dừng, Xây dựng: nắp hầm, thiết bị kẹp chặt cáp, van ngưng, Điện: van "stop",...
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • như aneurism, phình mạch, abdominal aneurysm, phình mạch bụng, bone aneurysm, phình mạch xương, cirsoid aneurysm, phình mạch rối, dissecting aneurysm, phình mạch tách, endogenous...
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • / ´aiən¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) quặng sắt, Kỹ thuật chung: quặng sắt, clay band ironstone, quặng sắt sét dải, clay ironstone, quặng sắt sét,...
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện
  • / ¸aisə´tɔpik /, Tính từ: (hoá học) đồng vị, Toán & tin: hợp luân, Kỹ thuật chung: đẳng hướng, đồng vị, isotopic...
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • / ´kɔ:nə¸stoun /, Xây dựng: viên đá đặt nền, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , base , essential , foundation , key element , keystone , linchpin , main ingredient ,...
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • chẻ đá, gia công đá, gọt đá, sự ốp đá, sự ốp gạch, đẽo đá, mài nhẵn mặt đá, stone dressing machine, máy gia công đá, stone-dressing apparatus, thiết bị gia công đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top