Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Such and such” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • Thành Ngữ:, as such, được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
  • chuyển động chạy dao, cơ cấu chạy dao, sự chạy dao, chuyển động chạy dao, chuyển động ăn dao, sựchạy dao, main feed motion, chuyển động chạy dao chính
  • / ə´du: /, Danh từ: việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi, Từ đồng nghĩa: noun, with much...
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • / ¸i:kwi´pɔlənt /, Tính từ: bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...), Danh từ: vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá...
  • / sʌk´sinik /, Tính từ: (hoá học) sucxinic, Hóa học & vật liệu: sucxinic, succinic acid, axit sucxinic
  • Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
  • Idioms: to have a such at one 's pipe, hút ống điếu
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, phòng an dưỡng, phòng hồi sức (sau khi mổ), phòng hồi sức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top