Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talipot” Tìm theo Từ | Cụm từ (94) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chứng thiếu betalipoprotein huyết,
  • / 'gælipɔt /, Danh từ: nhựa cây thông biển,
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator , vindicator
  • Thành Ngữ:, big battalions, quân nhiều tướng mạnh
  • Danh từ: (quân sự) tiểu đoàn, Đạo quân lớn dàn thành thế trận, Từ đồng nghĩa: noun, big battalions, quân nhiều tướng mạnh, army , brigade , company...
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • / ´taipou /, viết tắt, thợ in; người thạo thuật in máy typographer, Toán & tin: lỗi do gõ phím, Kỹ thuật chung: lỗi in typô, sự sắp nhầm chữ,...
  • cáp stalpeth, cáp talpeth,
  • / ri,tæli'ei∫n /, Danh từ: ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, a terrorist bomb attack in retaliation for recent...
  • như immortalization,
  • như hospitalization,
  • / ¸kæpitə´listic /, Kinh tế: tư bản, tư bản chủ nghĩa, capitalistic order of production, trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa, capitalistic system, chế độ tư bản chủ nghĩa
  • như totalizator,
  • như vitalization,
  • như revitalization,
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
  • / ´mʌstəd¸pot /, danh từ, lọ tương hạt cải, lọ (đựng) mù tạc,
  • / ¸kɔnti´nentəlist /,
  • / ´feitəlist /, danh từ, người theo thuyết định mệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top