Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The pits” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy bơm kiểu pittông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, bơm kiểu pit-tông, axial piston pump, máy bơm pittông dọc trục, mechanical rotary-piston pump, bơm pittông quay cơ học, solid piston pump, bơm pittông...
  • chốt pitông (lắp thanh truyền), chốt pittông, trục bản lề, trục quay của chi tiết, pít tông (chốt, ắc), piston (pin) circlip, khuyên hãm chốt pittông, piston pin arrangement, cách gá lắp, chốt pittông, piston pin...
  • / spits /, Danh từ: chó pomeran (như) spitz dog,
  • / 'pi:stə /, Danh từ: món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm.. và nướng trong bếp lò),
  • Idioms: to be the pits, dở, tồi tệ
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • / ´pistən /, Danh từ: (kỹ thuật) pít-tông, van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác), Toán & tin: (kỹ thuật ) pittông,
  • động cơ kiểu pittông, động cơ pittông, động cơ tịnh tiến, free piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông ống, double-piston engine, động cơ pittông kép, dual-piston...
  • / ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil, (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa),
  • tiếng gõ khi pít tông đảo chiều, sự va đập của piston (khi khe hở lớn), tiếng gõ pittông,
  • tốc độ của pittông, vận tốc của pittông, tốc độ piston, vận tốc pittông,
  • bơm định lượng, bơm đo, máy bơm định lượng, máy bơm định lượng, bơm định lượng, bơm theo liều lượng, piston type metering pump, máy bơm định lượng kiểu pittông
  • thân piston, thân pittông, phần pít tông dẫn đường, phần thân dưới pittông,
  • pittông kép, double-piston engine, động cơ pittông kép
  • pittông kép, twin-piston engine, động cơ pittông kép
  • / ´pistən¸rɔd /, danh từ, (kỹ thuật) cần pít-tông (nối pít-tông với phần khác của máy),
  • / kə'pitjuləm ; kə'pit∫ələm /, Danh từ, số nhiều capitula: (thực vật) đầu; mõm, cụm hoa dạng đầu,
  • khuyên hãm (đàn hồi), cái phe, khuyên hãm, vòng chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo hãm, piston (pin) circlip, khuyên hãm chốt pittông
  • thanh đẩy piston (ống nhún), cần pittông, cần, cán pít tông,
  • / ´ru:θful /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn, gây niềm thương xót, Từ đồng nghĩa: adjective, pathetic , piteous , pitiable , poor , rueful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top