Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think of” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.035) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • Idioms: to be out of vogue, không còn thịnh hành
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top