Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tidy up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tủ kính lạnh, multideck display refrigerator, tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, mutideck display refrigerator, tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, wall-counter display refrigerator, tủ kính lạnh treo tường (để giới thiệu sản...
  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • / ¸epi´didimis /, Danh từ, số nhiều epididymides: (sinh học) mào tinh hoàn, Y học: mào tinh hoàn, tail of epididymis, đuôi mào tinh hoàn
  • biên độ triều, độ lớn thủy triều, mean tidal range, biên độ triều trung bình, mean tidal range, độ lớn thủy triều trung bình
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • / dis´kælsi¸eitid /, Đi chân đất, đi dép (thầy tu), dis'k“lsieitid, tính từ
  • / ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá giá, chống bán phá giá, antidumping duty, thuế chống bán phá giá, antidumping agreement,...
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • lutiđin,
  • lutiđon,
  • polipeptidaza,
  • cacboxipeptidaza,
  • lutiđin,
  • histidin huyết,
  • bệnh hydatid,
  • như asafoetida,
  • ngoại peptidase,
  • Thành Ngữ:, to study up, học để đi thi (môn gì)
  • / di´mentidnis /,
  • / 'feinthɑ:tidli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top