Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Till death do us part” Tìm theo Từ | Cụm từ (114.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome),
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation , distress , misfortune , sorrow , tribulation , death
  • / ,kɑ:ti'læʤinəs /, Tính từ: (thuộc) sụn; như sụn, Kinh tế: như sụn, cartilaginous fish, cá sụn
  • / 'eliʤi /, Danh từ: khúc bi thương, Từ đồng nghĩa: noun, death song , funeral song , knell , lament , plaint , requiem , threnody , dirge , monody , poem , song
  • / ¸eiziə´trɔpik /, Hóa học & vật liệu: đồng sôi, Điện lạnh: đẳng phí, azeotropic distillation, chưng cất đồng sôi
  • / a:´ma:də /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Từ đồng nghĩa: noun, fleet , flotilla , force , navy , squadron
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
  • Thành Ngữ:, sick to death of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
  • Thành Ngữ:, death is the grand leveller, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
  • Danh từ: nhà phú ông (ở nông thôn), nhà ở nông thôn, compartment of a country house, gian nhà ở nông thôn (việt nam)
  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • lưới stilling,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top