Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Till death do us part” Tìm theo Từ | Cụm từ (114.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to flog sth to death, lải nhải điều gì đến nhàm tai
  • Thành Ngữ:, to the death, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
  • Idioms: to be bored to death, chán muốn chết, chán quá sức
  • bể tiêu năng, stilling basin sill, ngưỡng bể tiêu năng
  • Idioms: to be within an ace of death, gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ
  • Thành Ngữ:, to cling ( hold on ) like grim death, bám không rời, bám chặt
  • / e´rɔti¸sizəm /, Danh từ: tư tưởng dâm dục; tính đa dâm, Từ đồng nghĩa: noun, arousal , libido , lust , stimulation , titillation , amativeness , concupiscence...
  • / a:´tilərimən /, như artillerist,
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • / sin´tilə /, Danh từ: một mảy may, một ít một tí, Từ đồng nghĩa: noun, not a scintilla of evidence, không có một mảy may chứng cớ nào, atom , crumb ,...
  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • / dis´tilətəri /, tính từ, Để cất, distillatory vessel, bình cất
  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • / i¸gæli´tɛəriən /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân bình, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic , equitable , even-handed , impartial , just , unbiased
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • / ´sepərə¸tizəm /, danh từ, chính sách phân lập, chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top