Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tra cứu Từ điển” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • diện datrắng bạch biến (chứng) tụ bạch cầu chết,
  • / dis´tʃa:dʒə /, Danh từ: người bốc dỡ hàng, người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện, cái nổ, Điện: cái phóng điện, Kỹ...
  • / priηk /, Ngoại động từ: trang điểm, làm dáng, rỉa (lông) (chim), Nội động từ: chưng diện, to prink oneself up, trang điểm, diện
  • / ´kætʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang, chữ cuối trang trong một quyển từ điển (giúp dễ tra cứu), (sân khấu) như cue, Từ đồng...
  • độ dốc thủy lực, građiên thủy lực, gradien thủy lực, građien thủy lực, critical hydraulic gradient, građiên thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient, gradien thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient,...
  • phép biến đổi điểm diện, phép biến đổi điểm-diện,
  • tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien, bất biến chuẩn, bất biến cỡ,
  • / i'lektrou'stætik /, Điện: thuộc tĩnh điện, Điện lạnh: tĩnh điện, tĩnh điện, tĩnh điện, Địa chất: (thuộc) điện...
  • / ¸ʌltrə¸maikrə´skɔpik /, Tính từ: siêu hiển vi, Điện lạnh: siêu vi, Kỹ thuật chung: siêu hiển vi,
  • / dis´dʒɔintiη /, Hóa học & vật liệu: làm rời ra, Điện: ngắt mạch (điện), Kỹ thuật chung: tách ra,
  • Danh từ: sự chịu đựng tối đa (điện, (giao thông))), tải trọng cao điểm, tải trọng đỉnh, công suất đỉnh, nhu cầu cực đại, nhu cầu đỉnh, tải cực đại, tải đỉnh,...
  • / ´spil¸ouvə /, Danh từ: (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu, Điện tử & viễn thông: sự tràn đầy, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸foutou´mʌlti¸plaiə /, Danh từ: (điện học) bộ nhân quang, Toán & tin: bộ nhân quang, Điện: bộ nhân quang điện,
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien,
  • / træns´leitə /, Danh từ: người biên dịch (nhất là dịch viết), máy truyền tin (bưu điện), máy dịch, bộ chuyển đổi, Toán & tin: máy dịch,
  • / ¸tetrə´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện, Toán & tin: (thuộc) tứ diện, Cơ - Điện tử:...
  • biến áp chuông, bộ biến thế chuông, máy biến áp chuông điện, máy biến áp hình chuông, bộ biến thế chuông nhỏ, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
  • / ´plʌg¸bɔ:d /, Toán & tin: (máy tính ) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện), Điện: bảng phích cắm, Kỹ thuật chung:...
  • mật độ dòng (điện), cường độ dòng điện, mật độ dòng, mật độ dòng điện, critical current density, mật độ dòng điện giới hạn, critical current density, mật độ dòng điện giới hạn, electric current...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top