Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trang Chính” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pɔlitiks /, Danh từ số nhiều: hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trị, lòng tin, chính kiến, quan điểm chính trị, sự cạnh tranh giữa hai đảng...
  • đoạn chương trình chính, thủ tục chính, thường trình chính, chương trình chính,
  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • bulông điều chỉnh, ốc điều chỉnh, vít điều chỉnh, bulông điều chỉnh,
  • ngân sách chủ chốt (chính), ngân sách tổng thể, tổng ngân sách,
  • hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng, điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng,
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • / swæg /, Danh từ: (từ lóng) ngầu, (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị)), (từ úc, nghĩa úc) gói...
  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
  • / ¸bʌkə´niə /, Danh từ: cướp biển, kẻ gian hùng (trong (chính trị), trong kinh doanh), Nội động từ: làm nghề cướp biển, hình...
  • đường thoát nước chính, dẫn động chính, mương chính, ống thoát nước chính,
  • hệ số hiệu chỉnh (bánh răng), hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch (của bánh răng), hệ số hiệu chỉnh,
  • trung tâm hành chính, Thành Ngữ:, civic center, trung tâm hành chánh
  • chốt chính, cột tiêu chính, mái chính,
  • / di:'sentrəlaiz /, Ngoại động từ: (chính trị) phân quyền, tản quyền, hình thái từ: Kinh tế: phân cấp quản lý, phân...
  • / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới điện, lưới điện chính, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện chính, mạng...
  • đại lộ, đường trục, ống dẫn nước chính, đường chuyển chính, đường điện lực chính, đại lộ, đường trục, đường ống chính,
  • trục chính (máy công cụ), trục chính, trục chính, trục chính, switch lever for right or left hand action of main spindle, cần công tắc đảo chiều của trục chính
  • cơ quan đầu não, cửa hàng chính, tổng công ty, tổng thương hãng, trụ sở chính, văn phòng chính, trụ sở chính của công ty, head office address, địa chỉ trụ sở chính, location of the head office, địa điểm...
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top