Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uneclosed” Tìm theo Từ | Cụm từ (53) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kín bưng, kín hoàn toàn, totally-enclosed machine, máy kín hoàn toàn
  • đa giác lực, closed force polygon, đa giác lực khép kín, force-polygon pole, cực đa giác lực, pole of force polygon, điểm cực của đa giác lực, unclosed force polygon, đa giác lực hở
  • (adj) để dẫn gió, để thông gió, để dẫn gió, để thông gió, được thông gió, enclosed ventilated, được thông gió kín
  • hệ thống đặt đường dây, hệ thống nối dây, mạng dây điện, enclosed wiring system, hệ thống đặt đường dây kín
  • / ¸ʌndi´tektid /, Tính từ: không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá, Từ đồng nghĩa: adjective, undiscovered , unexposed
  • / ¸ʌnin´clouzd /, Tính từ: không có gì vây quanh; không bị đóng khung, không kèm theo (trong phong bì với thư),
  • / ʌη´klouzd /, Tính từ: mở; không đóng, không bị ngăn chặn, chưa xong, Cơ - Điện tử: (adj) không đóng, mở hở, không kín, Cơ...
  • đóng trước,
  • / ¸ʌniks´pouzd /, Tính từ: không bày ra, không trưng bày, không bị đặt vào nơi nguy hiểm, chưa bị phát giác, chưa bị vạch trần; không bị lột mặt nạ, Điện...
  • / ¸ʌni´klipst /, tính từ, không bị che, không bị khuất, không bị lấp, không bị lu mờ,
  • / in´klouzd /, Cơ khí & công trình: được bao bọc, được bao che, Hóa học & vật liệu: được đóng kín, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌη´klouz /, Ngoại động từ: mở (mắt...), (nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật), Nội động từ: mở ra, Từ đồng...
  • đường đồng mức hở,
  • đa giác hở,
  • dạng tiền mã hóa,
  • ánh xạ tiền đóng,
  • phim chưa lộ sáng,
  • lưu vực thủy triều, âu kín, vũng kín,
  • Danh từ: dòng tu thiên chúa giáo không được tiếp xúc với thế giới bên ngoài,
  • biển kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top