Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vợ” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòng đệm chặt, vòng làm chặt, vòng nêm, vòng đệm, vòng nêm, vòng bít, vòng đệm, vòng đệm kín, vòng găng, vòng bít, vòng găng,
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • vôi chín, vôi đã tôi, vôi hiđrat hóa, vôi hy đrat hóa, vôi thủy hóa, vôi tự do, vôi bột, vôi tôi,
  • vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm, vòng giữ, vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm,
  • vôi thủy, vôi rắn trong nước, vôi rắn trong nước, vôi thủy, vôi tôi, vôi rắn trong nước, vôi thủy, hydraulic lime kiln, lò nung vôi rắn trong nước
  • quỹ đạo bước răng, vòng tròn nguyên bản, vòng (tròn) chia, vòng (tròn) lăn, vòng gốc (của bánh răng), vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, vòng lăn, actual tooth spacing on pitch circle,...
  • vòng hãm đàn hồi, vòng hãm lò xo, vòng khóa, vòng chặn, vòng hãm, vòng kẹp, lock ring pliers, kìm mở vòng khóa
  • vòng nêm chặn, vòng chống đẩy, vòng đệm có vấu chặn, vòng đệm chặn, vòng nêm chống đỡ, vòng đệm ép, vòng đệm chặn,
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • Danh từ: electron-vôn, điện tử vôn, điện tử von, điện tử-vôn, electron-von, vôn,
  • vòng bít, vòng đệm kín, vòng bít, vòng đệm kín, jointing sealing ring, vòng bít kín, shaft-sealing ring, vòng bít trục, toroidal sealing ring, vòng đệm kín hình xuyến
  • vòm xuyên, vòm kiểu giàn, vòm thủng, giàn vòm, vòm giàn, vòm lưới, vòm mắt cáo, trussed arch with parallel booms, giàn vòm có biên song song
  • vòng lặp đóng, vòng lặp vô tận, vòng vô tận, nút vô hạn (của băng), vòng lặp vô hạn,
  • / ´vɔ:ltid /, Tính từ: có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom, Cơ - Điện tử: (adj) dạng vòm, hình vòm, Xây...
  • Danh từ: vòng móc chìa khoá, vành lấy mẫu, vòng té dầu, vòng vảy đầu, vòng có kẽ nứt, vòng nút (pit-tông) hở, then vòng trơn, vòng nút (pít tông) hở,
  • vòm võng, vòm lật ngược, cuốn ngược, vòm giảm tải, vòm ngược, inverted-arch foundation, móng kiểu vòm lật ngược
  • / ´wedid /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng, ( + to) kết hợp với, hoà hợp với, trung thành với, gắn bó với, tận tụy với, không thể rời bỏ cái gì, Từ...
  • Danh từ, cũng .irrational: số vô tỷ, lượng vô tỷ, số vô tỉ, biểu thức vô tỷ, số vô tỷ, số vô tỷ,
  • long đen hãm, vòng lót hãm, vòng đệm làm chặt, vòng đệm xiết chốt, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm hãm, vòng đệm vênh, long đen hãm chặn, vòng đệm hãm, vòng đệm khóa, vòng đệm lò xo, vòng đệm vênh,...
  • / ´nʌliti /, Danh từ: (pháp lý) tính vô hiệu, sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị, người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top