Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Very large” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tích hợp cỡ lớn, large scale integration (lsi), sự tích hợp cỡ lớn, lsi ( largescale integration ), sự tích hợp cỡ lớn, lsi (large-scale integration ), tích hợp cỡ lớn-lsi
  • / 'bildʌp /, Nghĩa chuyên ngành: tăng dần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accretion , advertising , enlargement , escalation...
  • / greitə /, Nghĩa chuyên ngành: lớn hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, better , larger , largest , most
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • blốc lớn, khối lớn, large-block wall, tường bloc lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, large-block...
  • / in´la:dʒə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) máy phóng, Kỹ thuật chung: máy phóng đại, microfilm enlarger, máy phóng đại microfim
  • / ´la:dʒes /, như largess, Từ đồng nghĩa: noun, largess
  • Thành Ngữ:, gentleman at large, large
  • tín hiệu lớn, large-signal bandwidth, dải thông tín hiệu lớn, large-signal conditions, điều kiện tín hiệu lớn
  • tường bloc lớn, tường khối lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, triple-row large-block wall, tường khối lớn (chồng) ba hàng
  • / ´la:dʒli /, Phó từ: Ở mức độ lớn, phong phú, hào phóng, trên quy mô lớn; rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adverb, achievement is largely due to ..., thành tích...
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • Idioms: to be at large, Được tự do
  • Thành Ngữ:, larger-than-life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ:, to bulk large, chiếm một địa vị quan trọng
  • Thành Ngữ:, larger than life, huênh hoang, khoác lác
  • / ,eks'el /, viết tắt, quá rộng ( extra large),
  • Thành Ngữ:, writ large, rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top