Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Warp notes color refers to the wavelength composition of light” Tìm theo Từ | Cụm từ (91.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , preferential import tax, thuế ưu đãi nhập khẩu, preferential investment tax, thuế ưu đãi đầu tư
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • Nghĩa chuyên ngành: chất nhuộm, Từ đồng nghĩa: noun, colorant , coloring , dye , pigment , stain , tincture
  • Danh từ: (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee, (viết tắt) của reference tham chiếu; có liên quan tới; về...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • mã tham chiếu, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu, ký hiệu viết tắt, src ( systemreference code ), mã tham chiếu hệ thống, unit reference code (urc), mã tham chiếu thiết bị
  • georeference,
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • Tính từ: có ba màu, Danh từ: cờ tam tài (cờ có ba sọc màu), ( the tricolor) cờ tam tài pháp (quốc kỳ pháp...
  • băng tra cứu, băng chuyển đổi (đơn vị đo), bảng tham chiếu, bảng tra, cross-reference table, bảng tham chiếu chéo
  • thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • / pri'fə: /, Ngoại động từ: thích hơn, ưa hơn, Đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào), Đưa ra, trình ra (lời buộc tội), Cấu trúc từ: prefer...
  • / ´trikələ /, như tricolor,
  • như preference share,
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • hệ thống định thuế, hệ thống giá cước, chế độ thuế quan, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, dual tariff system, chế độ thuế quan kép, two column tariff system, chế độ thuế...
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top