Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wear well” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu maxwell, cầu wien-maxwell (đo điện cảm hoặc điện dung), cầu maxwell-wien,
  • cầu maxwell, cầu maxwell-wien,
  • Thành Ngữ:, to wear one's years well, trẻ lâu, trông còn trẻ
  • / 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa: noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • / ˈʰwɛərəˌbaʊts, ˈwɛər- /, Phó từ: Ở nơi nào, gần nơi nào; ở đâu, Danh từ: chỗ ở, nơi ở (của người nào); nơi có thể tìm thấy (cái gì),...
  • Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
  • / ´wiərilis /, tính từ, không mệt mỏi, không biết mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, indefatigable , inexhaustible , unfailing , unflagging , untiring , unwearied
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • phép thử độ cứng rockwell, kiểm tra độ cứng rockwell,
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • tenxơ ứng suất, directional stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, maxwell's stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell
  • Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • máy thử độ cứng rockwell,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top