Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wear well” Tìm theo Từ (4.600) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.600 Kết quả)

  • / wi:l /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hạnh phúc, cảnh sung sướng, Danh từ: lằn roi; chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) welt,...
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • hàng hóa bán chạy,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • thành tế bào,
  • buồng càng máy bay,
  • lưu lượng hút nước của giếng,
  • bán mắc (=bán giá đắt),
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • Thành Ngữ:, to wear one's years well, trẻ lâu, trông còn trẻ
  • tỷ lệ hao mòn,
  • hao mòn hiện vật,
  • bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống,
  • hao mòn tự nhiên,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây...
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top