Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work oneself to the bone” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.347) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • Thành Ngữ:, to do sb/oneself an injury, gây tổn thương cho ai/mình
  • Thành Ngữ:, to habituate sb/oneself to sth, tập cho ai/cho mình quen với cái gì
  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • Idioms: to be a law unto oneself, làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Thành Ngữ:, to cross oneself, (tôn giáo) làm dấu chữ thập
  • Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
  • / ¸eksi´biʃənə /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, to make an exhibition of oneself, giở trò...
  • Thành Ngữ:, to forget oneself, quên mình
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • Thành Ngữ:, to make a fool of oneself, xử sự như một thằng ngốc
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
  • Nội động từ: Đi bộ nhiều quá (như) to overwalk oneself,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top