Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bespeak

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

ngoại động từ

chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
her insolent words bespoke (her) to be an ill-natured girl
lời lẽ xấc xược của cô ta chứng tỏ cô ta là hạng người xấu nết

Hình Thái từ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đặt trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
argue , attest , betoken , mark , point to , testify , witness , engage , reserve , lecture , prelect , speak , accost , address , announce , arrange , ask , cite , discuss , exclaim , foretell , hint , imply , indicate , request , show , stipulate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top