Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consistent

Nghe phát âm

Mục lục

/kənsɪs.tənt/

Thông dụng

Tính từ

Đặc, chắc
( + with) phù hợp, thích hợp
action consistent with the law
hành động phù hợp với luật pháp
it would not be consistent with my honour to...
danh dự của tôi không cho phép tôi...
Kiên định, trước sau như một, nhất quán
a consistent friend of the working class
người bạn kiên định của giai cấp công nhân

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chặt sít

Toán & tin

phi mâu thuẫn
phi mâu thuẫn vững

Xây dựng

kiên định
sệt

Kỹ thuật chung

đậm đặc
nhất quán
consistent system of time measurement
hệ thống nhất quán đo thời gian
vững
consistent estimate
ước lượng vững
consistent estimator
ước lượng vững
vững chắc

Kinh tế

đặc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dependable , even , expected , homogeneous , invariable , logical , of a piece , persistent , rational , same , steady , true , true to type , unchanging , undeviating , unfailing , uniform , unvarying , accordant , according to , agreeable , all of a piece , coherent , conforming with , congenial , congruous , consonant , equable , harmonious , like , matching , sympathetic , compatible , conformable , correspondent , corresponding , changeless , constant , chronic , commensurate , concordant , consentaneous , coordinated , firm , inveterate , isogenous , regular , steadfast , suitable , unfaltering , unregenerate , unswerving , unwavering

Từ trái nghĩa

adjective
disagreeing , erratic , incongruous , inconsistent , inconstant , irregular , varying , incompatible , unfitting , unsuitable

Xem thêm các từ khác

  • Consistent economic policy

    chính sách kinh tế nhất quán,
  • Consistent estimate

    ước lượng vững,
  • Consistent estimator

    ước lượng vững, thống kê ước lượng, thống kê ước lượng vững,
  • Consistent lubricant

    mỡ bôi trơn,
  • Consistent system of time measurement

    hệ thống nhất quán đo thời gian,
  • Consistently

    / kən'sistəntli /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như...
  • Consistnet

    Toán & tin: tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững,
  • Consistometer

    quánh kế, cái đo độ quánh, cái đo độ sệt, cái đo đậm đặc, dụng cụ đo đạc,
  • Consistorial

    Phó từ: ( + with) phù hợp với, thích hợp với, kiên định, trước sau như một,
  • Consociate

    Động từ: cộng tác; liên kết, Danh từ: người cộng tác,
  • Consolable

    / kən´souləbl /, Tính từ: có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được,
  • Consolation

    / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa:...
  • Consolatory

    / kən´sɔlətəri /, tính từ, an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng,
  • Console

    / kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử:...
  • Console-mirror

    Danh từ: gương chân quỳ,
  • Console-radio

    Danh từ: rađiô đứng,
  • Console-table

    Danh từ: bàn chân quỳ,
  • Console (CNSL)

    bàn điều khiển, bàn phím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top