- Từ điển Anh - Việt
Generic
Nghe phát âmMục lục |
/dʒə'nerik/
Thông dụng
Tính từ
Có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài
Chuyên ngành
Toán & tin
chung (cho một loại); (hình học )(đại số ) sinh || đồng loại
Kỹ thuật chung
chung
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- Generic Address Parameter (GAP)
- tham số địa chỉ chung
- generic alert
- sự báo động chung
- generic alert
- sự cảnh báo chung
- generic algorithm
- thuật toán chung
- Generic Array Logic (GAL)
- lôgic ma trận chung
- generic array logic (GAL)
- lôgic mảng chung
- generic cascade
- đợt chung
- generic content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
- điều khiển đường truyền số liệu chung
- generic expert system tool (GEST)
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- generic function
- hàm chung
- generic identifier
- định danh chung
- generic interactive application (GINA)
- ứng dụng tương tác chung
- Generic Interface for Operations (SMDS) (GIO)
- Giao diện chung cho khai thác (SMDS)
- generic key
- khóa chung
- generic layout structure
- cấu trúc hiển thị chung
- generic logical structure
- kiến trúc logic chung
- generic name
- tên chung
- Generic Network Model (GNM)
- mô hình mạng đặc trưng chung
- generic programming
- sự lập trình chung
- generic type variable
- biến kiểu chung
- generic unbind
- không kết buộc chung
- generic unit
- khối chung
- generic unit
- đơn vị chung
- generic-document
- tài liệu chung
- GEST (genericexpert system tool)
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- GINA (genericinteractive application)
- ứng dụng tương tác chung
- LATA Switching System Generic Requirements (Bellcore) (LSSGR)
- Các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch LATA (Bellcore)
đồng chủng
- generic alert
- sự báo động chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-encompassing , blanket , collective , comprehensive , inclusive , nonexclusive , sweeping , universal , wide , common , general , unspecified
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Generic-document
tài liệu chung, -
Generic Address Parameter (GAP)
tham số địa chỉ chung, -
Generic Array Logic (GAL)
lôgic ma trận chung, lôgic mảng chung, -
Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
điều khiển đường truyền số liệu chung, -
Generic Interface for Operations (SMDS) (GIO)
giao diện chung cho khai thác (smds), -
Generic Maintenance System (GMS)
hệ thống bảo dưỡng thông dụng, -
Generic Network Model (GNM)
mô hình mạng đặc trưng chung, -
Generic Reference Configuration (GRC)
cấu hình chuẩn tương thích thông dụng, -
Generic Security Services API (GSSAPI)
api các dịch vụ an toàn tương thích thông thường, -
Generic address
địa chỉ loại, -
Generic advertising
quảng cáo hàng cùng loại, -
Generic alert
sự báo động chung, sự cảnh báo chung, -
Generic algorithm
thuật toán chung, -
Generic cascade
đợt chung, -
Generic content portion
phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung -
Generic content portion description
mô tả phần nội dung chung, -
Generic definitions
định nghĩa tổng quát, -
Generic descriptor
kí hiệu mô tả loại, -
Generic expert system tool (GEST)
công cụ hệ thống chuyên gia chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.