- Từ điển Anh - Việt
Individual
Nghe phát âmMục lục |
/indivídʤuəl/
Thông dụng
Tính từ
Riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt
Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
Danh từ
Cá nhân; người
Vật riêng lẻ
(sinh vật học) cá thể
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual measuring value
- giá trị đo riêng lẻ
- individual section machine (ISmachine)
- máy cắt riêng lẻ
- individual suspension
- sự treo riêng lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alone , characteristic , definite , diacritic , diagnostic , different , discrete , distinct , especial , express , idiosyncratic , indivisible , lone , odd , only , original , own , particular , peculiar , personal , personalized , proper , reserved , respective , secluded , select , separate , several , single , singular , sole , solitary , special , specific , uncommon , unique , unitary , unusual , private , typical , vintage , diverse , explicit , idiomatic , ontogenetic , subjective
noun
- being , body , character , child , creature , dude * , entity , existence , human being , man , material , matter , mortal , number , party , person , personage , self , singleton , somebody , something , soul , stuff , substance , type , unit , woman , homo , human , life , existent , object , alone , distinctive , exclusive , explicit , individuality , one , particular , private , separate , single , sole , solitary , solo , special , specific , thing , unique
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Individual/Group (MAC) (I/G)
cá nhân/nhóm (mac), -
Individual accident insurance
bảo hiểm tai nạn cá nhân, -
Individual account
cá biệt, tài khoản cá nhân, tư nhân, -
Individual address
địa chỉ cá nhân, địa chỉ riêng, lan individual address, địa chỉ riêng trên mạng lan -
Individual aerial
ăng ten riêng, -
Individual antenna
dây trời cá nhân, ăng ten cá nhân, -
Individual bargaining
sự đàm phán riêng, sự thỏa thuận giá riêng, -
Individual base
móng riêng biệt, móng rời, -
Individual batcher
thùng đong từng loại vật liệu, -
Individual benefit
trợ cấp cá nhân, -
Individual brand
nhãn hiệu cá biệt, -
Individual breathing mask
mặt nạ thở cách li, -
Individual calibration
sự kiểm chuẩn đơn chiếc, -
Individual capital
tư bản cá nhân, -
Individual carton
hộp cứng đóng các gói nhỏ, -
Individual channel flow control
sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ, -
Individual cheque
chi phiếu tư nhân, séc cá nhân, -
Individual coefficient of heat
hệ số truyền nhiệt riêng, -
Individual column footing
móng riêng rẽ cho từng cột, -
Individual consumer
người tiêu dùng cá thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.