Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preferred


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

Được thích hơn, được ưa hơn
Được ưu đãi, được ưu tiên
preferred share
cổ phần ưu tiên

Giao thông & vận tải

được ưu đãi
được ưu tiên

Kinh tế

cổ đông ưu đãi
ưu đãi
ưu tiên
accumulated preferred stock
cổ phiếu ưu tiên tích lũy
capital stock preferred
cổ phần ưu tiên
convertible preferred stock
cổ phần ưu tiên chuyển hoán được
cost of preferred stock
phí tổn cổ phần ưu tiên
dividends on preferred stock
cổ tức trên cổ phần ưu tiên
issuance of preferred stocks
sự phát hành cổ phần ưu tiên
money market preferred
cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
non-cumulative preferred stock
cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
non-participating preferred stock
cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi
non-participating preferred stock
cổ phần ưu tiên không tham gia chia lãi
preferred convertible stock
cổ phiếu ưu tiên có thể chuyển đổi
preferred creditor
người chủ nợ ưu tiên
preferred debt
nợ được ưu tiên trả
preferred debt
nợ ưu tiên
preferred debt
trái vụ, trái khoản ưu tiên
preferred liabilities
nợ ưu tiên
preferred ordinary share
cổ phiếu ưu tiên thường
preferred ordinary share
cổ phần thưởng được ưu tiên
preferred position
vị trí ưu tiên
preferred supplier/vendor
nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
preferred treatment
sự tiếp đãi ưu tiên
prior preferred stock
cổ phiếu tối ưu tiên
prior preferred stock
cổ phiếu ưu tiên

Xây dựng

được ưu đãi, được ưu tiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adopted , approved , culled , decided upon , elected , endorsed , fancied , favored , handpicked , liked , named , picked , popular , sanctioned , selected , set apart , settled upon , singled out , taken , well-liked

Từ trái nghĩa

adjective
ill-favored , rejected , undesirable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top