Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Receptacle

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´septəkl/

Thông dụng

Danh từ

Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
Chỗ chứa
(thực vật học) đế hoa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chỗ chứa
hốc cắm
hốc cắm điện
đồ chứa
đồ đựng
đui đèn
ổ cắm
ổ cắm chìm
ổ cắm cố định
ổ cắm điện
polarized receptacle
ổ cắm điện phân cực
ổ cắm trên tường
ổ nhận

Kinh tế

chỗ chứa
thể tích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bowl , box , holder , hopper , repository , vessel , wastebasket , basket , bin , bottle , bucket , can , canister , carton , case , cell , chest , container , crate , cup , font , jar , pitcher , tank , tray , tub , urn , vase , vat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top