- Từ điển Anh - Việt
Scourge
Nghe phát âmMục lục |
/skə:ʤ/
Thông dụng
Danh từ
Người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc
Tai hoạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Cái roi
Ngoại động từ
Trừng phạt; áp bức, làm đau khổ, quấy rầy
Đánh bằng roi
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , bane , correction , curse , infliction , misfortune , penalty , pest , pestilence , punishment , terror , visitation , evil , ill , plague , woe
verb
- afflict , belt , cane * , castigate , chastise , curse , discipline , excoriate , flail , flog , harass , hit , horsewhip , lambaste * , lash , penalize , plague , scathe , scorch * , tan * , terrorize , thrash , torment , trounce , wallop * , whale * , whip , agonize , anguish , excruciate , rack , smite , strike , torture , blister , drub , flay , rip into , scarify , scorch , score , slap , slash , affliction , bane , beat , epidemic , infliction , lambaste , pest , punish , punishment , switch
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scourged
, -
Scouring
/ /'skɑʊəriɳ /, Danh từ: sự tẩy sạch, sự làm sạch, sự dội rửa, sự khử keo tơ (len), tác... -
Scouring-basin
Danh từ: bể cạn để tẩy rửa, -
Scouring agent
tác nhân làm sạch, chất tẩy, -
Scouring basin
bể dự phòng, bể sơ-cua, -
Scouring depth
chiều sâu xói, -
Scouring escape
công trình xả cát, -
Scouring gallery
hầm xói rửa, -
Scouring of foundation
xói lở nền, -
Scouring reservoir
bể chứa nước rửa, bể chứa nước sạch, -
Scouring sluice
công trình tháo nước đáy, cống xói rửa, ống xói, -
Scouring sluice pocket
hố thượng lưu cống xả cát, -
Scouring stave
phần tang quay của máy rửa, -
Scourings
/ ´skauəriηz /, danh từ, số nhiều, vật cạo; tẩy ra; rác rưởi, cặn bã của xã hội, -
Scours
chứng ỉa chảy ở súc vật mới sinh, -
Scouse
/ skaus /, Danh từ: món ăn hổ lốn, (thông tục) người thành livơpun ( anh), phương ngữ livơpun,... -
Scouser
Danh từ: người thành livơpun, -
Scout
/ skaʊt /, Danh từ: (quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám, tàu... -
Scout-plane
Danh từ: máy bay trinh sát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.