Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheer

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃiə/

Thông dụng

Tính từ

Không giới hạn, không kiểm soát
Chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn
it is sheer waste
thật chỉ là phí công
a sheer impossibility
một sự hoàn toàn không thể có được
sheer nonsense
hoàn toàn vô lý
Hầu như thẳng đứng; rất dốc
sheer coast
bờ biển dốc đứng
Mỏng, nhẹ, trong suốt (về đồ dệt..)
sheer nylon
vải nilông mỏng dính

Phó từ

Thẳng đứng, vuông góc (thẳng lên, thẳng xuống)
a cliff that rise sheer from the beach
vách đá thẳng đứng từ bãi biển lên
torn sheer out by the roots
bật thẳng cả rễ lên
to rise sheer from the water
đâm thẳng từ nước lên

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da
Quần áo may bằng vải mỏng dính
(hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
Sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)

Nội động từ

(hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)
Đổi hướng (để tránh né sang đề tài khác)
to sheer off
bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Dệt may

vải mỏng trong

Giao thông & vận tải

sự cong vểnh lên (ở mũi và đuôi tàu)

Kỹ thuật chung

độ cong
nguyên chất

Giải thích EN: Unmixed with other substances.

Giải thích VN: Không bị trộn lẫn với chất khác.

làm nghiêng
quay
sai lệch
thẳng đứng
thẳng góc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arduous , erect , headlong , perpendicular , precipitate , precipitous , sideling , upright , altogether , arrant , blasted , blessed , complete , confounded , downright , gross , infernal , out-and-out * , outright , perfect , pure , quite , rank , simple , single , thoroughgoing , total , unadulterated , unalloyed , undiluted , unmitigated , unmixed , unqualified , airy , chiffon , clear , cobwebby , delicate , diaphanous , filmy , fine , flimsy , fragile , gauzy , gossamer , lacy , limpid , lucid , pellucid , slight , smooth , soft , tiffany , translucent , transparent , aerial , aery , ethereal , gossamery , vaporous , vapory , absolute , all-out , consummate , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , thorough , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , abrupt , bold , completely , deflect , deviate , mere , steep , swerve , tenuous , thin , turn , utter , utterly , veer
verb
chop , cut , skew , slue , veer

Từ trái nghĩa

adjective
moderate , slow , indefinite , uncertain , heavy , impermeable , thick

Xem thêm các từ khác

  • Sheer-depth ratio

    tỷ số giữa độ cong dọc boong và chiều cao mạn,
  • Sheer-legs

    / ´ʃiə¸legz /, như sheers,
  • Sheer-plan

    sự chiếu dọc,
  • Sheer aft

    cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu),
  • Sheer drawing

    bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên,
  • Sheer fence

    kết cấu để tránh va đập vào trụ cầu,
  • Sheer forward

    cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu),
  • Sheer leg

    cần máy trục,
  • Sheer line

    đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu),
  • Sheer off

    ra khơi (đạo hàng),
  • Sheer plan

    bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên trên,
  • Sheerer

    máy cắt (đứt) cơ khí,
  • Sheers

    / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • Sheerstrake

    đường ván cong vểnh (đóng tàu),
  • Sheet

    / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến,...
  • Sheet-anchor

    / ´ʃi:t¸æηkə /, danh từ, neo phụ, nơi nương tựa, chỗ dựa chính; sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)
  • Sheet-bending machine

    máy uốn tấm, máy uốn tấm kim loại,
  • Sheet-bending press

    máy gấp tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top