Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sorry

Nghe phát âm

Mục lục

/'sɔri/

Thông dụng

Tính từ

Lấy làm buồn, lấy làm tiếc
I am sorry to hear it
tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
I'm sorry
Tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
he will be sorry for this some day
rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
I felt sorry for him
tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
( + for/about) rất hổ thẹn và hối hận (nhất là về việc đã qua); xin lỗi
If you say you're sorry we'll forget the incident
nếu cậu xin lỗi chúnh mình sẽ bỏ qua sự việc đã xảy ra
(dùng để biểu thị sự hối tiếc, bất đồng, từ chối nhẹ nhàng và để xin lỗi, để tha thứ)
I'm sorry I'm late
Tôi xin lỗi đã đến muộn
I'm sorry, but I don't share your opinion
Rất tiếc là mình không đồng ý với cậu
(dùng để so sánh) đáng thương hại, thiểu não, nghèo nàn và tiều tụy
a sorry fellow
một anh chàng đáng thương hại
in sorry clothes
ăn mặt thiểu não
be/feel sorry for somebody
thông cảm với ai
Cảm thấy thương hại, hơi không tán thành
cảm thấy ăn năn, hối cải

Thán từ

(dùng để xin lỗi, đưa ra lời bào chữa..)
sorry, did I knock your elbow?
xin lỗi, tôi đã chạm vào khủyu tay của bà phải không?
sorry, I don't know where she lives
thật đáng tiếc, tôi không biết cô ta ở đâu
Gì ạ? (dùng để yêu cầu ai nhắc lại cái gì mình đã không nghe chính xác)
'I'm hungry' 'sorry? ' 'I said I hungry'
'tôi đói rồi' 'gì ạ? ' 'tôi nói là tôi đói rồi'

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apologetic , attritional , compunctious , conscience-stricken , contrite , guilt-ridden , melted , penitent , penitential , repentant , self-accusing , self-condemnatory , self-reproachful , shamefaced , softened , touched , bad , disconsolate , distressed , grieved , heavyhearted , melancholy , mournful , pitiful , rueful , saddened , sorrowful , unhappy , abject , base , beggarly , cheap , contemptible , deplorable , despisable , disgraceful , dismal , distressing , inadequate , insignificant , mean , miserable , paltry , piteous , pitiable , poor , sad , scruffy * , scummy , scurvy , shabby , shoddy , small , trifling , trivial , unimportant , vile , worthless , wretched , regretful , unlucky , afflicted , chagrined , cheesy , depressing , despicable , disappointed , gloomy , grievous , pained , pathetic , regret , remorseful

Từ trái nghĩa

adjective
glad , happy , unremorseful , unsorry , heartened , joyful , good , hopeful , nice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top